Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuẩn bị


préparer; disposer; se disposer; prendre ses dispositions
Chuẩn bị một ngày lễ
préparer une fête
Chuẩn bị cho ai nhận một tin buồn
disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
Chuẩn bị ra đi
se disposer à partir; prendre ses dispositions pour partir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.