|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuẩn bị
| préparer; disposer; se disposer; prendre ses dispositions | | | Chuẩn bị một ngày lễ | | préparer une fête | | | Chuẩn bị cho ai nhận một tin buồn | | disposer quelqu'un à une mauvaise nouvelle | | | Chuẩn bị ra đi | | se disposer à partir; prendre ses dispositions pour partir |
|
|
|
|